Characters remaining: 500/500
Translation

tô điểm

Academic
Friendly

Từ "tô điểm" trong tiếng Việt có nghĩa là "điểm thêm màu sắc" hoặc "làm cho đẹp hơn". Khi bạn tô điểm một cái đó, bạn không chỉ làm cho trở nên đẹp hơn còn làm cho nổi bật hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnhtả cảnh vật, nghệ thuật, hoặc trang trí.

dụ sử dụng:
  1. Cảnh vật: "Mùa về, những bông hoa rực rỡ tô điểm cho khu vườn." (Ở đây, từ "tô điểm" chỉ việc làm cho khu vườn trở nên đẹp hơn nhờ vào sự hiện diện của hoa.)

  2. Nghệ thuật: "Họa sĩ đã tô điểm bức tranh bằng những màu sắc sống động." (Trong trường hợp này, "tô điểm" chỉ việc thêm màu sắc vào bức tranh để làm hấp dẫn hơn.)

  3. Thời trang: "Chiếc váy của ấy được tô điểm bằng những họa tiết thêu tay tinh xảo." (Ở đây, "tô điểm" ám chỉ việc trang trí chiếc váy để trở nên đẹp hơn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tô điểm" có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong văn học. dụ: "Những cơn mưa phùn nhẹ nhàng tô điểm cho không gian yên bình của làng quê."
Phân biệt các biến thể:
  • Tô điểm (động từ): Làm cho đẹp hơn.
  • Điểm (động từ): Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường mang ý nghĩa cụ thể hơn về việc trang trí một cách tinh tế.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trang trí: Từ này có nghĩalàm cho đẹp hơn thông qua việc sắp xếp hoặc thêm vào các yếu tố khác nhau.
  • Làm đẹp: Cũng chỉ hành động làm cho một cái đó trở nên đẹp hơn, nhưng có thể không nhấn mạnh về việc thêm màu sắc như "tô điểm".
Liên quan:
  • Họa tiết: Các hình vẽ, hoa văn được sử dụng để tô điểm cho một sản phẩm hoặc không gian.
  • Thẩm mỹ: Liên quan đến việc đánh giá cái đẹp trong nghệ thuật thiết kế.
  1. đgt. Điểm thêm màu sắc, làm cho đẹp hơn: Mùa xuân về, hoa đào, hoa mai tô điểm cho cảnh sắc của đất nước.

Comments and discussion on the word "tô điểm"